Từ "sténodactylographie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được cấu tạo từ ba phần: "sténo-" (viết tắt của "sténographie", nghĩa là "viết tốc ký"), "dactylo-" (liên quan đến việc đánh máy) và "-graphie" (nghĩa là "viết"). Tóm lại, "sténodactylographie" có nghĩa là "viết tốc ký bằng cách đánh máy".
Định nghĩa
Sténodactylographie: (danh từ giống cái) Nghệ thuật hoặc kỹ năng ghi chép và đánh máy nhanh chóng bằng cách sử dụng các ký hiệu tốc ký.
Ví dụ sử dụng:
Français: "La sténodactylographie est une compétence essentielle pour les secrétaires dans les entreprises modernes."
Tiếng Việt: "Viết tốc ký là một kỹ năng thiết yếu cho các thư ký trong các công ty hiện đại."
Phân biệt các biến thể của từ:
Sténodactylo: Đây là dạng rút gọn của từ "sténodactylographie", thường được sử dụng để chỉ người chuyên làm việc trong lĩnh vực này (người viết tốc ký).
Sténographie: Chỉ riêng về viết tốc ký, không nhất thiết phải liên quan đến việc đánh máy.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dactylographie: Là thuật ngữ chỉ việc đánh máy nói chung, không nhất thiết phải liên quan đến tốc ký.
Prise de notes: Nghĩa là ghi chép, thường không chỉ định rõ phương pháp (có thể là viết tay hoặc đánh máy).
Một số idioms và cụm động từ liên quan:
Prendre des notes: Ghi chép lại thông tin.
Avoir un bon sens de la vitesse: Có khả năng nhanh chóng, thường dùng để miêu tả kỹ năng ghi chép hoặc đánh máy.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "sténodactylographie", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như hành chính, văn phòng hay giáo dục, và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Điều này có thể làm cho người nghe cảm thấy khó hiểu nếu không có bối cảnh rõ ràng.