Characters remaining: 500/500
Translation

stylisticien

Academic
Friendly

Từ "stylisticien" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhà phong cách học" hoặc "nhà tu từ học". Đâymột danh từ dùng để chỉ những người chuyên nghiên cứu về phong cách ngôn ngữ, cách sử dụng từ ngữ trong văn bản, các yếu tố tu từ trong văn học.

Định nghĩa:
  • Stylisticien (danh từ): Người nghiên cứu về phong cách ngôn ngữ các yếu tố tu từ trong văn bản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn chương:

    • "Le stylisticien analyse les œuvres littéraires pour découvrir les techniques utilisées par les auteurs."
    • (Nhà phong cách học phân tích các tác phẩm văn học để khám phá các kỹ thuật các tác giả đã sử dụng.)
  2. Trong giảng dạy:

    • "Un cours de stylistique est donné par un stylisticien renommé."
    • (Một khóa học về phong cách được giảng dạy bởi một nhà phong cách học nổi tiếng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Stylistique: Đâydanh từ liên quan, chỉ lĩnh vực nghiên cứu về phong cách. Ví dụ: "La stylistique est essentielle pour comprendre la littérature."
  • Stylisticienne: Biến thể nữ của từ "stylisticien". Ví dụ: "La stylisticienne a écrit plusieurs articles sur la poésie moderne."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rhéteur: Có nghĩa là "nhà tu từ", người nghiên cứu về nghệ thuật diễn đạt.
  • Linguistique: Nghĩa là "ngôn ngữ học", nghiên cứu về ngôn ngữ nói chung, không chỉ phong cách.
Idioms cấu trúc cụm động từ liên quan:
  • Avoir du style: Nghĩa phong cách, thường dùng để nói về cách ăn mặc hoặc cách thể hiện bản thân.
  • Mettre en valeur: Nghĩalàm nổi bật, có thể sử dụng khi nói về việc làm nổi bật phong cách trong văn viết.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "stylisticien", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật hoặc chuyên ngành, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. nhà phong cách học, nhà tu từ học

Words Mentioning "stylisticien"

Comments and discussion on the word "stylisticien"