Từ "stylisticien" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhà phong cách học" hoặc "nhà tu từ học". Đây là một danh từ dùng để chỉ những người chuyên nghiên cứu về phong cách ngôn ngữ, cách sử dụng từ ngữ trong văn bản, và các yếu tố tu từ trong văn học.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Le stylisticien analyse les œuvres littéraires pour découvrir les techniques utilisées par les auteurs."
(Nhà phong cách học phân tích các tác phẩm văn học để khám phá các kỹ thuật mà các tác giả đã sử dụng.)
Cách sử dụng nâng cao:
Stylistique: Đây là danh từ liên quan, chỉ lĩnh vực nghiên cứu về phong cách. Ví dụ: "La stylistique est essentielle pour comprendre la littérature."
Stylisticienne: Biến thể nữ của từ "stylisticien". Ví dụ: "La stylisticienne a écrit plusieurs articles sur la poésie moderne."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Rhéteur: Có nghĩa là "nhà tu từ", người nghiên cứu về nghệ thuật diễn đạt.
Linguistique: Nghĩa là "ngôn ngữ học", nghiên cứu về ngôn ngữ nói chung, không chỉ phong cách.
Idioms và cấu trúc cụm động từ liên quan:
Avoir du style: Nghĩa là có phong cách, thường dùng để nói về cách ăn mặc hoặc cách thể hiện bản thân.
Mettre en valeur: Nghĩa là làm nổi bật, có thể sử dụng khi nói về việc làm nổi bật phong cách trong văn viết.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "stylisticien", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật hoặc chuyên ngành, và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.