Characters remaining: 500/500
Translation

studio

/'stju:diou/
Academic
Friendly

Từ "studio" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le studio) nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số ý nghĩa cách sử dụng của từ này:

Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Studios (số nhiều): chỉ nhiều không gian như vậy.
  • Studio d'enregistrement: xưởng thu âm, nơi các nghệ sĩ ghi âm nhạc.
  • Studio de danse: xưởng nhảy, nơi tổ chức lớp học khiêu vũ.
Từ đồng nghĩa:
  • Atelier: cũng có nghĩaxưởng, thường dùng cho nghệ thuật hoặc thủ công.
  • Appartement: có thể dùng để chỉ một căn hộ, nhưng không nhất thiết phảimột phòng như "studio".
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "studio", nhưng các cụm từ như "travailler dans un studio" (làm việc trong một xưởng) hoặc "faire une séance photo dans le studio" (thực hiện một buổi chụp ảnh trong xưởng) có thể được sử dụng phổ biến.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "studio", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt.

danh từ giống đực
  1. xưởng vẽ, xưởng nặn; xưởng chụp ảnh
  2. trường quay (phim chiếu bóng)
  3. căn nhà một phòng (vừaphòng tiếp khách, phòng ăn, phòng ngủ)
  4. phòng chiếu bóng nhỏ (dành cho người sành sỏi hoặc cho việc duyệt phim)

Similar Spellings

Words Mentioning "studio"

Comments and discussion on the word "studio"