Characters remaining: 500/500
Translation

studding-sail

/'stʌdiɳseil/ Cách viết khác : (stun-sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/
Academic
Friendly

Từ "studding-sail" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực hàng hải, có nghĩa "buồm phụ". Đây một loại buồm được sử dụng trên tàu thuyền, thường được kéo ra ngoài các buồm chính để tăng thêm diện tích buồm cải thiện khả năng di chuyển của tàu khi gió mạnh.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Studding-sail" buồm phụ được gắn thêm bên ngoài các buồm chính của tàu. thường được sử dụng trong điều kiện gió tốt để tăng tốc độ của tàu.

  • Cách sử dụng:

Các biến thể từ gần giống:
  • Buồm chính (Mainsail): Đây buồm lớn nhất trên tàu, thường nằmgiữa.

  • Buồm phụ (Jib): Buồm được gắnphía trước tàu, thường nhỏ hơn vai trò hỗ trợ buồm chính.

Từ đồng nghĩa:
  • Sail: Từ chung cho các loại buồm nói chung.
  • Canvas: Vải bạt, cũng liên quan đến buồm buồm thường được làm từ vải này.
Các cụm từ, thành ngữ động từ cụm:
  • Catch the wind: Nắm bắt được gió, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ việc buồm hoạt động hiệu quả.

    • dụ: "The captain was skilled at catching the wind with the sails." (Thuyền trưởng rất giỏi trong việc nắm bắt gió với các buồm.)
  • Set sail: Khởi hành, bắt đầu một chuyến đi bằng tàu thuyền.

    • dụ: "They set sail at dawn, eager to explore the open sea." (Họ đã khởi hành vào lúc bình minh, háo hức khám phá biển cả.)
Kết luận:

"Studding-sail" một thuật ngữ quan trọng trong hàng hải, thể hiện kỹ thuật nghệ thuật điều khiển tàu thuyền.

danh từ
  1. (hàng hải) buồm phụ

Comments and discussion on the word "studding-sail"