Characters remaining: 500/500
Translation

struggling

/'strʌgliɳ/
Academic
Friendly

Từ "struggling" trong tiếng Anh có nghĩa "vật lộn", "đấu tranh" hoặc "sống chật vật". Từ này thường được dùng để miêu tả một ai đó đang gặp khó khăn trong cuộc sống, công việc hoặc một lĩnh vực nào đó.

Phân tích từ "struggling":
  • Cách sử dụng: Từ "struggling" thường được dùng làm tính từ (adjective) để mô tả tình trạng của người hoặc vật.
  • Biến thể:
    • Struggle (động từ): Làm khó khăn, vật lộn với một cái đó.
    • Struggled (quá khứ của struggle): Đã vật lộn, đã đấu tranh.
    • Struggles (danh từ): Những cuộc đấu tranh, những khó khăn.
dụ sử dụng:
  1. Struggling artist: Nghệ sĩ sống chật vật.

    • dụ: She is a struggling artist trying to get her paintings noticed.
    • ( ấy một nghệ sĩ sống chật vật cố gắng để tác phẩm của mình được chú ý.)
  2. Struggling to make ends meet: Vật lộn để kiếm sống.

    • dụ: Many families are struggling to make ends meet due to rising costs.
    • (Nhiều gia đình đang vật lộn để kiếm sống do chi phí ngày càng tăng.)
  3. Struggling with a problem: Vật lộn với một vấn đề.

    • dụ: He is struggling with his math homework.
    • (Cậu ấy đang vật lộn với bài tập toán của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wrestling: Vật lộn (có thể dùng trong nghĩa đen hoặc nghĩa bóng).
  • Battling: Đấu tranh (thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn).
  • Striving: Nỗ lực (đấu tranh để đạt được điều đó).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  1. Struggle through: Vượt qua khó khăn.

    • dụ: She struggled through the tough times and emerged stronger.
    • ( ấy đã vượt qua những thời kỳ khó khăn trở nên mạnh mẽ hơn.)
  2. Fight an uphill battle: Đấu tranh trong một tình huống khó khăn.

    • dụ: Getting this project approved is going to be an uphill battle.
    • (Để phê duyệt dự án này sẽ một cuộc đấu tranh khó khăn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Struggling economy: Nền kinh tế đang gặp khó khăn.

    • dụ: The country is facing a struggling economy, affecting many jobs.
    • (Quốc gia đang đối mặt với nền kinh tế gặp khó khăn, ảnh hưởng đến nhiều việc làm.)
  • Struggling relationships: Những mối quan hệ đang gặp khó khăn.

tính từ
  1. vật lộn, đấu tranh, sống chật vật
    • a struggling artist
      một nghệ sĩ sống chật vật

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "struggling"

Comments and discussion on the word "struggling"