Characters remaining: 500/500
Translation

stringer

/'striɳə/
Academic
Friendly

Từ "stringer" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa
  • Stringer (danh từ):
    • Trong xây dựng, "stringer" chỉ đến các thanh gỗ hoặc kim loại được sử dụng để kết nối hoặc hỗ trợ các cấu trúc khác, như ngang trong một ngôi nhà.
    • Trong lĩnh vực báo chí, "stringer" cũng có thể chỉ một phóng viên tự do, người viết bài hoặc cung cấp tin tức cho một tờ báo hoặc phương tiện truyền thông không phải nhân viên chính thức.
2. dụ sử dụng
  • Trong xây dựng:

    • "The carpenter installed the stringers to support the staircase." (Người thợ mộc đã lắp đặt các ngang để hỗ trợ cầu thang.)
  • Trong báo chí:

    • "The newspaper hired a stringer to cover the local events." (Tờ báo đã thuê một phóng viên tự do để đưa tin về các sự kiện địa phương.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Kỹ thuật xây dựng:

    • "Stringers are crucial for maintaining the structural integrity of a building." (Các ngang rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của một tòa nhà.)
  • Báo chí:

    • "As a stringer, he must be able to work independently and meet tight deadlines." ( một phóng viên tự do, anh ấy phải khả năng làm việc độc lập đáp ứng thời hạn chặt chẽ.)
4. Biến thể của từ
  • Stringing (động từ): Hành động kéo dây hoặc nối các phần lại với nhau.

    • "He is stringing the lights for the party." (Anh ấy đang treo đèn cho bữa tiệc.)
  • Stringed (tính từ): dây, thường dùng để chỉ các nhạc cụ.

    • "She plays a stringed instrument." ( ấy chơi một nhạc cụ dây.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Beam: ngang lớn hơn, thường dùng trong xây dựng để hỗ trợ cấu trúc.
    • Joist: gỗ hoặc kim loại nhỏ hơn, dùng để hỗ trợ sàn hoặc trần nhà.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Reporter: Phóng viên (nhưng không nhất thiết phải phóng viên tự do).
    • Freelancer: Người làm việc tự do trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
6. Idioms phrasal verbs
  • Phrasal verb: Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "stringer", nhưng bạn có thể sử dụng "string along" nghĩa lừa dối ai đó hoặc dẫn dắt họ một cách không chắc chắn.
danh từ
  1. người lên dây đàn
  2. ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung)
  3. (như) string-board

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stringer"