Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
strike-breaker
/'staik,breikə/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để phá cuộc đình công); kẻ phá hoại cuộc đình công
Related search result for "strike-breaker"
Comments and discussion on the word "strike-breaker"