Characters remaining: 500/500
Translation

striated

/'straiit/ Cách viết khác : (striated) /strai'eitid/
Academic
Friendly

Từ "striated" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả một vật đó vằn, sọc hoặc đường khía. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, địa chất học, nghệ thuật.

Định nghĩa:
  • Striated: vằn, sọc, đường khía; thường chỉ những bề mặt hoặc kết cấu các đường nét hoặc vạch kẻ rõ ràng.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "The striated muscles are responsible for voluntary movement in the body."
    • ( vân sọc chịu trách nhiệm cho chuyển động tự nguyện trong cơ thể.)
  2. Trong địa chất:

    • "The striated rock formations indicate that the area was once covered by glaciers."
    • (Những hình thái đá sọc cho thấy khu vực này từng bị bao phủ bởi băng hà.)
  3. Trong nghệ thuật:

    • "The artist used striated patterns in his painting to create depth."
    • (Nhà nghệ sĩ đã sử dụng các họa tiết sọc trong bức tranh của mình để tạo chiều sâu.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Striation (danh từ): sự sọc, vằn. dụ: "The striation of the surface gives it a unique texture." (Sự sọc trên bề mặt tạo ra một kết cấu độc đáo.)
  • Striatedness (danh từ): tính chất sọc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Striped: cũng có nghĩa sọc, nhưng thường chỉ về màu sắc, dụ: "The striped shirt is very fashionable." (Chiếc áo sọc rất thời trang.)
  • Lined: có thể chỉ về các đường kẻ hoặc đường viền, nhưng không nhất thiết phải vằn như "striated."
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "striated," nhưng bạn có thể sử dụng "stripe" trong các cụm từ như "to stripe something" (kẻ sọc lên cái đó).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc phân tích nghệ thuật, bạn có thể mô tả một tác phẩm những yếu tố "striated" để chỉ ra sự tương phản hoặc nhấn mạnh.
tính từ
  1. vằn, sọc, đường khía

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "striated"