Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stretch-out
/'stretʃ'aut/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chế độ bắt công nhân làm thêm việc mà không tăng lương (ở các nước tư bản)
Related search result for "stretch-out"
Comments and discussion on the word "stretch-out"