Characters remaining: 500/500
Translation

streptococcie

Academic
Friendly

Từ "streptococcie" trong tiếng Pháp (phiên âm: /stʁɛpto kɔki/) là một danh từ giống đực thuộc lĩnh vực vi sinh vật học, có nghĩa là "khuẩn cầu chuỗi" hay "liên cầu chuỗi". Đâyloại vi khuẩn hình cầu, thường xuất hiện thành chuỗi có thể gây ra nhiều bệnh tậtcon người.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Streptococcie" chỉ đến một loại vi khuẩn thuộc chi Streptococcus, hình dạng cầu thường phát triển thành chuỗi.
  2. Cách sử dụng:
    • Trong ngữ cảnh y học: "La streptococcie est souvent responsable d'infections de la gorge." (Liên cầu chuỗi thường gây ra nhiễm trùng họng.)
    • Trong ngữ cảnh vi sinh vật học: "Les streptococcies sont des bactéries gram-positives." (Khuẩn cầu chuỗivi khuẩn gram dương.)
Biến thể của từ:
  • Streptococcus: Đâytên chi của vi khuẩn này. Ví dụ: "Le streptococcus pneumoniae est une cause fréquente de pneumonie." (Khuẩn cầu liên cầu phổinguyên nhân thường gặp gây viêm phổi.)
  • Streptococcie angine: Chỉ đến viêm họng do khuẩn cầu chuỗi gây ra.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coccus: Đâythuật ngữ chung chỉ các vi khuẩn hình cầu.
  • Bactérie: Từ này có nghĩa là "vi khuẩn" nói chung, không chỉ riêng cho khuẩn cầu chuỗi.
Ví dụ nâng cao:
  • "Le diagnostic de streptococcie nécessite des analyses de laboratoire." (Chẩn đoán khuẩn cầu chuỗi cần các phân tích trong phòng thí nghiệm.)
  • "Les traitements antibiotiques sont souvent efficaces contre les infections à streptococcie." (Các phương pháp điều trị kháng sinh thường hiệu quả đối với các nhiễm trùng do khuẩn cầu chuỗi.)
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt liên quan đến "streptococcie", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sức khỏe hoặc bệnh tật nói chung, như "être en bonne santé" (khỏe mạnh) hay "avoir mal à la gorge" (đau họng).
danh từ giống đực
  1. (vi sinh vật học) khuẩn cầu chuỗi, liên cầu chuỗi

Words Mentioning "streptococcie"

Comments and discussion on the word "streptococcie"