Characters remaining: 500/500
Translation

streak

/stri:k/
Academic
Friendly

Từ "streak" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh.

1. Định nghĩa chung
  • Danh từ (noun): "streak" có nghĩa một đường sọc hoặc vệt. Có thể hiểu một đường dài hẹp, thường màu sắc khác với phần còn lại.

    • dụ: "The black fabric had red streaks." (Vải màu đen những sọc đỏ.)
  • Cách sử dụng trong ngữ cảnh: "streak of light" (một vệt sáng) hay "streak of lightning" (tia chớp) đều ám chỉ một đường sáng hoặc vệt sáng đi nhanh.

  • Nét tính cách (character trait): "streak" cũng có thể chỉ một nét hoặc đặc điểm nào đó trong tính cách.

    • dụ: "He has a streak of humor in him." (Ở anh ta nét hài hước.)
  • Thời kỳ hoặc cơn (period or spell): Từ này cũng được dùng để nói về một khoảng thời gian nào đó tính chất đặc biệt, thường không tốt.

    • dụ: "She had a long streak of bad luck." ( ấy đã trải qua một thời kỳ dài gặp vận rủi.)
2. Động từ (verb)
  • "streak" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa làm cho đường sọc hoặc làm cho vệt.
    • dụ: "Her face was streaked with tears." (Mặt ấy đầy nước mắt chảy thành vệt.)
    • "The white marble is streaked with red." (Cẩm thạch trắng vân đỏ.)
3. Các biến thể sử dụng nâng cao
  • Động tính từ quá khứ (past participle): "streaked" - thường dùng để miêu tả trạng thái đã xảy ra.

    • dụ: "The sky was streaked with orange at sunset." (Bầu trời những vệt cam lúc hoàng hôn.)
  • Nội động từ (intransitive verb): "to streak" có nghĩa di chuyển rất nhanh.

    • dụ: "He ran like a streak." (Anh ấy chạy nhanh như chớp.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "stripe" (sọc), "line" (đường), "mark" (dấu).
  • Từ đồng nghĩa: "dash" (vệt), "flash" (tia sáng), "line" (đường kẻ).
5. Idioms cụm động từ
  • Like a streak: Nghĩa rất nhanh, rất nhanh chóng.

    • dụ: "He left the room like a streak." (Anh ấy rời khỏi phòng nhanh như chớp.)
  • Streak of luck: Thường dùng để chỉ một khoảng thời gian nhiều điều may mắn hoặc xui xẻo.

    • dụ: "They had a lucky streak in the lottery." (Họ đã một thời gian may mắn trong xổ số.)
Tóm lại

Từ "streak" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, từ chỉ các đường sọc, nét tính cách đến các khoảng thời gian đặc biệt.

danh từ
  1. đường sọc, vệt
    • black with red streaks
      màu đen sọc đỏ
    • streak of light
      một vệt sáng
    • streak of lightning
      tia chớp
    • like a streak of lightning
      nhanh như một tia chớp
  2. vỉa
  3. tính, nét, nết, chất
    • he has a streak of humour in him
      anh ta cái nét hài hước
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn
    • a long streak of bad luck
      thời kỳ dài gặp vận rủi
Idioms
  • like a streak
    (thông tục) nhanh như chớp
  • the silver streak
    biển Măng-
ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
  1. làm cho đường sọc, làm cho vệt
    • face streaked with tears
      mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
    • white marble streaked with red
      cẩm thạch trắng vân đỏ
nội động từ
  1. thành sọc, thành vệt
  2. thành vỉa
  3. đi nhanh như chớp

Similar Spellings

Words Containing "streak"

Words Mentioning "streak"

Comments and discussion on the word "streak"