Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
straw man
/'strɔ:'mæn/
Jump to user comments
danh từ
  • người rơm, bù nhìn
  • người làm chứng bội thệ
  • kẻ vô danh tiểu tốt
Related search result for "straw man"
Comments and discussion on the word "straw man"