Characters remaining: 500/500
Translation

strategical

/strə'ti:dʤik/ Cách viết khác : (strategical) /strə'ti:dʤikəl/
Academic
Friendly

Từ "strategical" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thuộc về chiến lược". thường được sử dụng để mô tả những hành động, quyết định hoặc vị trí liên quan đến việc lập kế hoạch thực hiện các chiến lược để đạt được một mục tiêu cụ thể.

Định nghĩa:
  • Strategical: (tính từ) liên quan đến các chiến lược, kế hoạch hoặc phương pháp để đạt được mục tiêu trong một tình huống cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Strategical planning: Lập kế hoạch chiến lược

    • "The company is undergoing a strategical planning process to improve its market position."
    • (Công ty đang trải qua một quá trình lập kế hoạch chiến lược để cải thiện vị thế trên thị trường.)
  2. Strategical decisions: Các quyết định chiến lược

    • "Making strategical decisions is crucial for the success of any business."
    • (Việc đưa ra các quyết định chiến lược rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào.)
  3. Strategical advantage: Lợi thế chiến lược

    • "The team used its strategical advantage to outmaneuver the competition."
    • (Đội đã sử dụng lợi thế chiến lược của mình để vượt qua đối thủ.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Strategic: Đây từ phổ biến hơn thường được sử dụng thay cho "strategical". "Strategic" cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh kinh doanh quân sự.
    • dụ: "The strategic initiative was successful." (Sáng kiến chiến lược đã thành công.)
Các từ đồng nghĩa:
  • Tactical: Thường liên quan đến các hành động cụ thể hơn trong việc thực hiện một chiến lược lớn.
  • Planned: Có nghĩa được lên kế hoạch trước, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến chiến lược.
Các cụm từ idioms:
  • Play your cards right: Hành động một cách thông minh khôn ngoan trong một tình huống cần sự chiến lược.
  • Think outside the box: Nghĩ ra những giải pháp sáng tạo không theo lối mòn, một phần của tư duy chiến lược.
Phrasal verbs liên quan:
  • Come up with a strategy: Nghĩ ra một chiến lược.
  • Put into action: Thực hiện một kế hoạch hoặc chiến lược.
Lưu ý:

"Strategical" ít được sử dụng hơn so với "strategic", nhiều người thường dùng "strategic" trong các tình huống tương tự. Tuy nhiên, "strategical" vẫn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh đặc biệt hơn.

tính từ
  1. (thuộc) chiến lược
    • strategic position
      vị trí chiến lược

Synonyms

Words Mentioning "strategical"

Comments and discussion on the word "strategical"