Characters remaining: 500/500
Translation

stratégique

Academic
Friendly

Từ "stratégique" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "chiến lược" hoặc " liên quan đến chiến lược". Từ này thường được sử dụng để chỉ các kế hoạch, hành động hoặc quyết định được thực hiện với một mục tiêu cụ thể, thường liên quan đến việc đạt được lợi thế trong một tình huống nào đó, như trong quân sự, kinh doanh hoặc chính trị.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un contexte militaire (Trong bối cảnh quân sự):

    • "Le bombardement stratégique a été planifié pour affaiblir les forces ennemies." (Cuộc ném bom chiến lược đã được lên kế hoạch để làm suy yếu lực lượng kẻ thù.)
  2. Dans le domaine des affaires (Trong lĩnh vực kinh doanh):

    • "Cette acquisition est une décision stratégique pour renforcer notre position sur le marché." (Việc mua lại nàymột quyết định chiến lược để củng cố vị thế của chúng tôi trên thị trường.)
Các biến thể của từ:
  • Stratégie (danh từ): chiến lược

    • "La stratégie de l'entreprise est bien définie." (Chiến lược của công ty được xác định rõ ràng.)
  • Stratèges (danh từ số nhiều): những nhà chiến lược

    • "Les stratèges jouent un rôle clé dans la planification militaire." (Những nhà chiến lược đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch quân sự.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tactique: Tactics - thường chỉ các hành động cụ thể hơn, thườngngắn hạn, trong khi "stratégique" thường liên quan đến các kế hoạch dài hạn hơn.
  • Planification: Planning - quá trình lập kế hoạch không nhất thiết phải yếu tố chiến lược.
Các cụm từ idioms:
  • Avoir une longueur d'avance: Có một lợi thế (thể hiện việc lên kế hoạch chuẩn bị trước).
    • "L'entreprise a toujours une longueur d'avance sur ses concurrents grâce à une approche stratégique." (Công ty luôn có lợi thế hơn các đối thủ nhờ vào một cách tiếp cận chiến lược.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc kinh doanh, bạn có thể sử dụng "stratégique" để mô tả các quyết định hoặc hành động liên quan đến việc tạo ra lợi thế cạnh tranh hoặc tối ưu hóa kết quả.
  • Ví dụ: "L'intégration des nouvelles technologies est devenue une priorité stratégique pour notre entreprise." (Việc tích hợp các công nghệ mới đã trở thành một ưu tiên chiến lược cho công ty của chúng tôi.)
Tổng kết:

Từ "stratégique" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như quân sự, kinh doanh chính trị.

tính từ
  1. xem stratégie
    • Bombardement stratégique
      cuộc ném bom chiến lược

Words Containing "stratégique"

Comments and discussion on the word "stratégique"