Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
straggler
/'stræglə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đi không theo hàng theo lối
  • người tụt hậu
  • (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang
Comments and discussion on the word "straggler"