Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stradiot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) lính kỵ binh (người Hy Lạp hay An-ba-ni trong quân đội nhiều nước khác nhau, ở thế kỷ 15, 16)
Comments and discussion on the word "stradiot"