Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for storm-glass in Vietnamese - English dictionary
bão
phong ba
gương
quát
quát mắng
đánh thốc
pha lê
ly
bão tuyết
bão bùng
bão rớt
bão cát
dông
mưa dông
vũ bão
quát lác
bão táp
dông tố
bĩ
phẳng lì
giấy ráp
nổi bọt
thủy tinh
nâng cốc
bọt
dai
khó thở
họa hoằn
giòn
cốc
ngớt
khai vị
cườm
giác
cạnh
nong
cạn
bợn