Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for stop consonant in Vietnamese - English dictionary
bịt
ngừng bước
chấm
chắn
bít
ngưng
giữ lại
ken
chặn
ách
bán phụ âm
phụ âm
hãm
trám
bãi chiến
tắt kinh
chận đứng
chấm hết
dấu chấm
hàn khẩu
gượm
im bặt
chặn đứng
tạnh
nín bặt
ngừng
dừng
khựng
trạm
nín khóc
đú
dứt
buông tay
cánh tay
đỗ
ngáng
đón đường
đùa bỡn
đình
nhấm nhẳng
lấp
ngấm ngoảy
đón đầu
hung hăng
thôi
la làng
động chạm
chững
nghỉ chân
ngăn chặn
ăn cướp
cúp
đút nút
bước tiến
chiết
ba lăng nhăng
ám
mộc
cản
cáu
chừng
chót
chậm
chít
Tây Bắc
lân