Characters remaining: 500/500
Translation

stone-pine

/'stoupain/
Academic
Friendly

Từ "stone-pine" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "cây thông lọng." Đây một loại cây thông đặc điểm ngọn cây xòe ra thành hình giống như chiếc lọng. Cây này thuộc họ thông (Pinaceae) thường được tìm thấykhu vực Địa Trung Hải, đặc biệt các nước như Ý Tây Ban Nha.

Định nghĩa:
  • Stone-pine (danh từ): một loại cây thông ngọn xòe ra, thường được trồng để lấy hạt (hạt thông) làm cảnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The stone-pine is known for its umbrella-shaped canopy."
    • (Cây thông lọng được biết đến với tán hình ô.)
  2. Câu phức:

    • "In Italy, stone-pines are often found in parks and gardens, providing shade and beauty."
    • (Tại Ý, cây thông lọng thường được tìm thấy trong các công viên vườn, mang lại bóng mát vẻ đẹp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc mô tả phong cảnh, người ta có thể sử dụng "stone-pine" để tạo hình ảnh sinh động, dụ:
    • "The sunset cast a warm glow over the stone-pines, enhancing the picturesque landscape."
    • (Ánh hoàng hôn chiếu sáng ấm áp lên những cây thông lọng, làm nổi bật phong cảnh đẹp như tranh.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pine: (thông) - một từ chung để chỉ các loại cây thuộc họ thông.
  • Umbrella pine: (cũng một tên gọi khác của cây thông lọng) - từ này thường được sử dụngmột số khu vực, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả hình dáng của cây.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Pine for something": một thành ngữ có nghĩa khao khát hoặc nhớ nhung điều đó.
    • dụ: "She is pining for her home while studying abroad."
    • ( ấy đang nhớ nhà trong khi họcnước ngoài.)
Phân biệt biến thể:
  • Không nhiều biến thể của từ "stone-pine," nhưng có thể phân biệt giữa "stone-pine" các loại thông khác như "Scots pine" (thông Scotland) hay "Eastern white pine" (thông trắng Đông Mỹ), mỗi loại đặc điểm khu vực phân bố khác nhau.
danh từ
  1. (thực vật học) cây thông lọng (loài thông ngọn xoè ra thành hình lọng)

Comments and discussion on the word "stone-pine"