Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stomachique
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) làm dễ tiêu
    • Médicament stomachique
      thuốc làm dễ tiêu
danh từ giống đực
  • (y học) thuốc làm dễ tiêu
Comments and discussion on the word "stomachique"