Characters remaining: 500/500
Translation

stockyard

/'stɔkjɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "stockyard" trong tiếng Anh có nghĩa "bãi rào chăn nuôi", đây một khu vực được sử dụng để nuôi quản lý gia súc, thường hoặc cừu, trước khi chúng được bán hoặc giết thịt. Stockyard thường được xây dựng với hàng rào để giữ cho động vậtbên trong có thể các cấu trúc như chuồng, kho chứa thức ăn, các thiết bị để chăm sóc cho gia súc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The cows were herded into the stockyard for weighing."
    (Những con được dồn vào bãi rào chăn nuôi để cân.)

  2. Câu nâng cao: "After a long journey, the livestock arrived at the stockyard, where they would be sorted and prepared for market."
    (Sau một chuyến đi dài, gia súc đã đến bãi rào chăn nuôi, nơi chúng sẽ được phân loại chuẩn bị cho thị trường.)

Biến thể của từ:
  • Stockyards (số nhiều): Khi nói về nhiều bãi rào chăn nuôi khác nhau.
  • Stockman: Người chăm sóc gia súc trong bãi rào chăn nuôi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Livestock: Gia súc, thường dùng để chỉ động vật nuôi trong nông nghiệp.
  • Corral: Cũng một bãi rào nhưng thường nhỏ hơn chỉ dùng để giữ động vật tạm thời.
Cách sử dụng khác các nghĩa khác:
  • Trong ngữ cảnh khác, "stock" có thể chỉ đơn giản hàng hóa hoặc tài sản một công ty hoặc cá nhân sở hữu. dụ: "The company has a large stock of goods in its warehouse." (Công ty một lượng hàng hóa lớn trong kho.)
Idioms phrasal verbs:
  • "Stock up": Tích trữ, gom hàng. dụ: "I need to stock up on groceries for the week." (Tôi cần tích trữ thực phẩm cho cả tuần.)
  • "Take stock": Đánh giá tình hình hiện tại. dụ: "After the project ended, we took stock of our achievements." (Sau khi dự án kết thúc, chúng tôi đánh giá những thành tựu của mình.)
danh từ
  1. bãi rào chăn nuôi

Comments and discussion on the word "stockyard"