Từ "stockyard" trong tiếng Anh có nghĩa là "bãi rào chăn nuôi", đây là một khu vực được sử dụng để nuôi và quản lý gia súc, thường là bò hoặc cừu, trước khi chúng được bán hoặc giết thịt. Stockyard thường được xây dựng với hàng rào để giữ cho động vật ở bên trong và có thể có các cấu trúc như chuồng, kho chứa thức ăn, và các thiết bị để chăm sóc cho gia súc.
Câu đơn giản: "The cows were herded into the stockyard for weighing."
(Những con bò được dồn vào bãi rào chăn nuôi để cân.)
Câu nâng cao: "After a long journey, the livestock arrived at the stockyard, where they would be sorted and prepared for market."
(Sau một chuyến đi dài, gia súc đã đến bãi rào chăn nuôi, nơi chúng sẽ được phân loại và chuẩn bị cho thị trường.)