Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
stipulation
/,stipju'leiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản)
    • on the stipulation that...
      với điều kiện là...
Comments and discussion on the word "stipulation"