Characters remaining: 500/500
Translation

stipulant

Academic
Friendly

Từ "stipulant" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "stipuler", có nghĩa là "quy định" hoặc "đòi hỏi". Trong ngữ cảnh pháp lý, "stipulant" thường được dùng để chỉ một bên trong một hợp đồng hoặc một thỏa thuận, bên quyền yêu cầu hoặc quy định một điều đó.

Định nghĩa

Tính từ "stipulant": được dùng để chỉ những bên trong một thỏa thuận đưa ra các điều khoản hoặc yêu cầu cụ thể.

Cách sử dụng
  • Les parties stipulantes: Đâymột cụm từ thường gặp trong các văn bản pháp lý, có nghĩa là "các bên quy định". Ví dụ: "Les parties stipulantes conviennent des termes du contrat." (Các bên quy định đồng ý về các điều khoản của hợp đồng.)
Biến thể
  • Stipuler: Động từ gốc, có nghĩa là "quy định" hoặc "đòi hỏi".
  • Stipulation: Danh từ, nghĩa là "sự quy định" hoặc "điều khoản".
Ví dụ nâng cao
  1. Dans un contrat de vente, les parties stipulantes doivent clairement définir les obligations de chacune.
    (Trong một hợp đồng mua bán, các bên quy định phải xác định rõ ràng nghĩa vụ của mỗi bên.)

  2. Les clauses stipulantes peuvent être sujettes à des négociations.
    (Các điều khoản quy định có thể bị ảnh hưởng bởi các cuộc thương lượng.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Exiger: "đòi hỏi", có thể dùng trong ngữ cảnh yêu cầu một điều đó nhưng thường không mang tính phápnhư "stipuler".
  • Régler: "quy định", thường dùng cho các quy tắc hoặc luật lệ chung.
Những điều cần chú ý
  • "Stipulant" thường được dùng trong các tình huống chính thức, đặc biệttrong lĩnh vực pháp lý, do đó không nên sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
  • Cần phân biệt giữa "stipulant" "stipulé", trong đó "stipulé" là tính từ chỉ những điều đã được quy định.
Idioms Phrasal Verbs

Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "stipulant". Tuy nhiên, có thể gặp một số cụm từ phápnhư "stipuler en faveur de" (quy định có lợi cho) hoặc "stipuler des conditions" (quy định các điều kiện).

tính từ
  1. đòi hỏi theo qui định
    • Les parties stipulantes
      các bên đòi hỏi theo qui định

Comments and discussion on the word "stipulant"