Từ "stipulant" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ động từ "stipuler", có nghĩa là "quy định" hoặc "đòi hỏi". Trong ngữ cảnh pháp lý, "stipulant" thường được dùng để chỉ một bên trong một hợp đồng hoặc một thỏa thuận, bên mà có quyền yêu cầu hoặc quy định một điều gì đó.
Tính từ "stipulant": được dùng để chỉ những bên trong một thỏa thuận mà đưa ra các điều khoản hoặc yêu cầu cụ thể.
Dans un contrat de vente, les parties stipulantes doivent clairement définir les obligations de chacune.
(Trong một hợp đồng mua bán, các bên quy định phải xác định rõ ràng nghĩa vụ của mỗi bên.)
Les clauses stipulantes peuvent être sujettes à des négociations.
(Các điều khoản quy định có thể bị ảnh hưởng bởi các cuộc thương lượng.)
Trong tiếng Pháp, không có nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "stipulant". Tuy nhiên, có thể gặp một số cụm từ pháp lý như "stipuler en faveur de" (quy định có lợi cho) hoặc "stipuler des conditions" (quy định các điều kiện).