Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stipple
/'stipl/
Jump to user comments
danh từ
  • thuật vẽ bằng chấm
  • bản vẽ bằng chấm
động từ
  • khắc chấm vào, vẽ bằng chấm
Related search result for "stipple"
Comments and discussion on the word "stipple"