Characters remaining: 500/500
Translation

stipendié

Academic
Friendly

Giải thích về từ "stipendié"

Từ "stipendié" là một tính từ trong tiếng Pháp, mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người bị mua chuộc hoặc bị ảnh hưởng bởi tiền bạc để làm điều đó trái với lương tâm hoặc đạo đức. Từ này thường được sử dụng để chỉ những kẻ tham nhũng, những người không trung thực trong công việc hoặc trong cuộc sống.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "stipendié" (nghĩa xấu) - bị mua chuộc, bị ảnh hưởng bởi tiền bạc.
  • Danh từ giống đực: "un vil stipendié" - một kẻ bị mua chuộc xấu xa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est stipendié par des entreprises pour falsifier des rapports." (Anh ta bị mua chuộc bởi các công ty để giả mạo báo cáo.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans ce film, le personnage principal est un stipendié qui trahit ses amis pour de l'argent." (Trong bộ phim này, nhân vật chínhmột kẻ bị mua chuộc, phản bội bạn bè tiền.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Stipendier (động từ): hành động mua chuộc ai đó.
    Ví dụ: "Ils ont été stipendés pour changer leur témoignage." (Họ đã bị mua chuộc để thay đổi lời khai của mình.)

  • Stipendié(e): dạng số nhiều cho giới tính nữ "stipendiée", có thể dùng để chỉ những người phụ nữ bị mua chuộc.
    Ví dụ: "Les journalistes stipendiées ont perdu leur crédibilité." (Những nhà báo bị mua chuộc đã mất đi sự tín nhiệm của mình.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Corrompu(e): tham nhũng, cũng mang nghĩa tiêu cực chỉ những người không trung thực.
  • Vendu(e): bị bán, có nghĩa tương tự nhưng có thể chỉ một cách rộng hơn về sự phản bội.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Être à la solde de quelqu'un": nghĩa là "làm việc cho ai đó với một khoản tiền", thường mang nghĩa tiêu cực tương tự như "stipendié".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "stipendié" trong văn nói hoặc văn viết, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường chỉ những hành động xấu hoặc không chính đáng, vì vậy sử dụng để chỉ trích hoặc phê phán hành vi của người khác.

tính từ
  1. (nghĩa xấu) bị mua chuộc
danh từ giống đực
  1. (nghĩa xấu) kẻ bị mua chuộc
    • Un vil stipendié
      một kẻ bị mua chuộc xấu xa

Similar Spellings

Words Containing "stipendié"

Comments and discussion on the word "stipendié"