Giải thích về từ "stipendié"
Từ "stipendié" là một tính từ trong tiếng Pháp, mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người bị mua chuộc hoặc bị ảnh hưởng bởi tiền bạc để làm điều gì đó trái với lương tâm hoặc đạo đức. Từ này thường được sử dụng để chỉ những kẻ tham nhũng, những người không trung thực trong công việc hoặc trong cuộc sống.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Stipendier (động từ): hành động mua chuộc ai đó.
Ví dụ: "Ils ont été stipendés pour changer leur témoignage." (Họ đã bị mua chuộc để thay đổi lời khai của mình.)
Stipendié(e): dạng số nhiều cho giới tính nữ "stipendiée", có thể dùng để chỉ những người phụ nữ bị mua chuộc.
Ví dụ: "Les journalistes stipendiées ont perdu leur crédibilité." (Những nhà báo bị mua chuộc đã mất đi sự tín nhiệm của mình.)
Khi sử dụng từ "stipendié" trong văn nói hoặc văn viết, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường chỉ những hành động xấu hoặc không chính đáng, vì vậy sử dụng nó để chỉ trích hoặc phê phán hành vi của người khác.