Characters remaining: 500/500
Translation

stibié

Academic
Friendly

Từ "stibié" trong tiếng Phápmột tính từ liên quan đến y học, cụ thể hơn là có nghĩa là " chứa antimon." Antimon (Sb) là một nguyên tố hóa học thường được sử dụng trong y học cổ truyền các loại thuốc.

Định nghĩa:
  • Stibié: tính từ chỉ các loại thuốc hoặc hợp chất chứa antimon.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le médicament stibié est utilisé dans le traitement de certaines maladies.

    • (Thuốc chứa antimon được sử dụng trong điều trị một số bệnh.)
  2. Les propriétés stibiées du médicament aident à combattre les infections.

    • (Các đặc tính chứa antimon của thuốc giúp chống lại các nhiễm trùng.)
Biến thể chú ý:
  • Từ "stibié" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến y học hóa học.
  • Cách sử dụng này chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực dược phẩm, do đó, bạn cần chú ý rằng không phải mọi người đều quen thuộc với thuật ngữ này nếu họ không làm việc trong ngành y tế hoặc hóa học.
Các từ gần giống:
  • Antimoine: antimon.
  • Médicament: thuốc.
  • Pharmaceutique: dược phẩm.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "stibié" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ diễn đạt ý tương tự như "contenant de l'antimoine" ( chứa antimon).
Cụm từ idioms:

Hiện tại không các cụm từ hoặc idioms nổi bật liên quan đến từ "stibié", chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật chuyên ngành.

Kết luận:

Khi học từ "stibié", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng trong y học hóa học, cũng như cách liên quan đến các loại thuốc chứa antimon.

tính từ
  1. (dược học) antimon
    • Médicament stibié
      thuốc antimon

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stibié"