Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sternutative
/stə'nju:tətəri/
Jump to user comments
tính từ+ Cách viết khác : (sternutative)
  • làm hắt hơi, gây hắt hơi
danh từ
  • thuốc làm hắt hơi
Comments and discussion on the word "sternutative"