Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stepping-stone
/'stepiɳstoun/
Jump to user comments
danh từ
  • tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...)
  • (nghĩa bóng) phương tiện; bàn đạp
Related search result for "stepping-stone"
Comments and discussion on the word "stepping-stone"