Characters remaining: 500/500
Translation

stencil

/'stensl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "stencil" (giấy nến) là một danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ một loại giấy đặc biệt lỗ hổng, giúp người dùng tạo ra các hình ảnh, chữ viết hoặc họa tiết một cách dễ dàng chính xác. Thông thường, "stencil" được làm từ giấy, nhựa hoặc kim loại được dùng phổ biến trong nghệ thuật, trang trí, hoặc trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Giấy nến (stencil): Là một loại vật liệu dùng để tạo hình, thường các lỗ hổng để phun sơn, vẽ hoặc in một hình ảnh lên bề mặt khác.
Các biến thể từ gần giống
  • Stenciliser (động từ): Nghĩasử dụng giấy nến để tạo hình hoặc chữ.

    • Ví dụ: "Il a stencilisé le logo de l'entreprise sur des t-shirts." (Anh ấy đã sử dụng giấy nến để in logo của công ty lên áo phông.)
  • Stenciling (danh từ): Hành động hoặc quá trình sử dụng giấy nến.

    • Ví dụ: "Le stenciling est une technique populaire dans le graffiti." (Sử dụng giấy nếnmột kỹ thuật phổ biến trong nghệ thuật graffiti.)
Từ đồng nghĩa các cụm từ liên quan
  • Pochoir: Một từ khác cũng chỉ về giấy nến, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thủ công.
    • Ví dụ: "Elle utilise des pochoirs pour ses projets de scrapbooking." ( ấy sử dụng giấy nến cho các dự án scrapbook của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong thiết kế đồ họa, "stencil" có thể được sử dụng để tạo ra các mẫu hoặc kiểu chữ độc đáo. Người thiết kế có thể sáng tạo với nhiều chất liệu kỹ thuật khác nhau.

  • Trong giáo dục, giáo viên có thể sử dụng giấy nến để tạo các hoạt động học tập thú vị, chẳng hạn như vẽ hoặc tô màu theo mẫu.

Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "stencil", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các động từ khác để diễn tả hành động hoặc quy trình:

danh từ giống đực
  1. giấy nến

Words Containing "stencil"

Words Mentioning "stencil"

Comments and discussion on the word "stencil"