Characters remaining: 500/500
Translation

stealthiness

/'stelθinis/
Academic
Friendly

Giải thích từ "stealthiness"

"Stealthiness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa tính chất giấu giếm, tính chất lén lút hoặc tính chất vụng trộm của một hành động. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách hành xử hoặc phương pháp làm gì đó không để người khác nhận ra, giống như một bóng ma lén lút di chuyển không gây ra tiếng động.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The cat moved with stealthiness, sneaking up on its prey.
    • (Con mèo di chuyển một cách lén lút, tiếp cận con mồi của .)
  2. Câu nâng cao:

    • The stealthiness of the spy was crucial for the success of the mission, as he had to gather information without being detected.
    • (Tính chất lén lút của điệp viên rất quan trọng cho sự thành công của nhiệm vụ, anh ta phải thu thập thông tin không bị phát hiện.)
Các biến thể của từ:
  • Stealth (danh từ): Từ này cũng có nghĩa gần giống, chỉ sự lén lút, nhưng không mang tính chất miêu tả như "stealthiness."

    • dụ: The stealth of the operation allowed them to escape unnoticed. (Sự lén lút của cuộc hành động đã cho phép họ thoát đi không ai nhận ra.)
  • Stealthy (tính từ): Miêu tả một hành động hoặc cách làm nào đó lén lút.

    • dụ: The stealthy movements of the ninja made him almost invisible. (Những cử động lén lút của ninja khiến anh ta gần như vô hình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sneakiness: Tính chất lén lút, thường dùng để mô tả hành động không trung thực hoặc không minh bạch.
  • Subtlety: Tính chất tinh tế, có thể dùng để miêu tả sự lén lút nhưng với cảm giác tinh vi hơn.
  • Furtiveness: Tính chất vụng trộm hoặc không dứt khoát, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Under the radar: Nghĩa làm gì đó không ai nhận ra, tương tự như "stealthiness."

    • dụ: He managed to run his business under the radar for years. (Anh ta đã quản lý doanh nghiệp của mình không ai biết trong nhiều năm.)
  • Slip under the radar: Nghĩa lén lút làm gì đó không bị chú ý.

    • dụ: Many talented artists slip under the radar without getting the recognition they deserve. (Nhiều nghệ sĩ tài năng lén lút làm việc không nhận được sự công nhận họ xứng đáng.)
Sử dụng nghĩa khác:

Từ "stealthiness" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, tình báo, hoặc trong các tình huống cần sự kín đáo, nhưng cũng có thể áp dụng trong các tình huống hàng ngày khi nói về sự lén lút trong hành động.

danh từ
  1. tính chất giấu giếm, tính chất lén lút, tính chất vụng trộm (của một hành động)

Synonyms

Comments and discussion on the word "stealthiness"