Characters remaining: 500/500
Translation

stealer

/'sti:lə/
Academic
Friendly

Từ "stealer" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "kẻ cắp" hoặc "kẻ trộm". Đây từ dùng để chỉ những người lấy cắp đồ vật của người khác không sự cho phép.

Định nghĩa:
  • Stealer: Người lấy cắp, kẻ trộm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The stealer was caught by the police." (Kẻ cắp đã bị cảnh sát bắt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his charming appearance, he turned out to be a clever stealer who had deceived many people." (Mặc dù có vẻ ngoài quyến rũ, anh ta lại một kẻ cắp khéo léo đã lừa dối nhiều người.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Steal (động từ): Lấy cắp, trộm.

    • dụ: "He decided to steal the bike." (Anh ấy quyết định trộm chiếc xe đạp.)
  • Stolen (quá khứ phân từ của "steal"): Bị đánh cắp.

    • dụ: "The stolen car was found abandoned." (Chiếc xe bị đánh cắp đã được tìm thấy bỏ rơi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thief: Kẻ trộm (thường dùng hơn "stealer" trong ngữ cảnh thông thường).

    • dụ: "The thief broke into the house last night." (Kẻ trộm đã đột nhập vào ngôi nhà tối qua.)
  • Robber: Kẻ cướp (thường dùng trong trường hợp cướp tài sản từ người khác một cách bạo lực hoặc đe dọa).

    • dụ: "The robber threatened the bank staff with a gun." (Kẻ cướp đã đe dọa nhân viên ngân hàng bằng súng.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Pull a fast one: Lừa dối ai đó một cách khéo léo.
    • dụ: "He pulled a fast one on his friends by pretending to be someone else." (Anh ta đã lừa dối bạn bè bằng cách giả vờ người khác.)
Lưu ý:
  • "Stealer" không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, "thief" thường được sử dụng nhiều hơn.
  • Khi nói về hành vi trộm cắp, có thể sử dụng các cụm từ khác như "petty theft" (trộm vặt) hoặc "grand theft" (trộm lớn) để chỉ ra quy mô của hành vi trộm.
danh từ
  1. kẻ cắp, kẻ trộm

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stealer"