Characters remaining: 500/500
Translation

steading

/'stediɳ/
Academic
Friendly

Từ "steading" trong tiếng Anh có nghĩa một "trang trại" hoặc một khu đất với các công trình nông nghiệp. Đây một từ ít gặp hơn trong tiếng Anh hiện đại, nhưng thường được sử dụng để chỉ một nơi trú hoặc một khu vực nông nghiệp nhà ở các công trình phụ trợ.

Giải thích đơn giản:
  • Steading (danh từ): một nơi người ta sống làm nông nghiệp, thường bao gồm nhà ở các công trình như chuồng trại, kho chứa đồ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "They bought a steading in the countryside to raise animals." (Họ đã mua một trang trạivùng nông thôn để nuôi động vật.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The old steading was converted into a holiday home, preserving its rustic charm." (Trang trại đã được chuyển đổi thành một ngôi nhà nghỉ mát, giữ lại vẻ đẹp mộc mạc của .)
Biến thể từ gần giống:
  • Stead: Có nghĩa "thay thế" hoặc "vị trí". dụ: "He stood in her stead." (Anh ấy đứng thay ấy.)
  • Steadfast: Tính từ chỉ sự kiên định, không thay đổi. dụ: "She remained steadfast in her beliefs." ( ấy vẫn kiên định trong niềm tin của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Farm: Trang trại (thường được dùng phổ biến hơn).
  • Homestead: Một khu đất với nhà ở các công trình nông nghiệp, tương tự như steading nhưng có thể không chỉ tập trung vào nông nghiệp.
Cụm từ thành ngữ:
  • Home on the range: Một cụm từ chỉ cuộc sống nông thôn, thường được sử dụng trong các bài hát văn hóa cowboy.
  • Tilling the land: Làm đất, chỉ hoạt động canh tác nông nghiệp.
Phrasal verbs liên quan:
  • Settle down: Nghĩa ổn định cuộc sống tại một nơi nào đó, thường để sống lâu dài. dụ: "After traveling for years, he decided to settle down on a steading."
  • Break ground: Bắt đầu một dự án xây dựng, thường xây dựng một nông trại hoặc trang trại mới.
danh từ
  1. trang trại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "steading"