Characters remaining: 500/500
Translation

stay-lace

/'steileis/
Academic
Friendly

Từ "stay-lace" trong tiếng Anh một danh từ chỉ loại dây được dùng để buộc hoặc điều chỉnh độ chặt của yếm nịt, thường trong các bộ trang phục như áo corset. Đây một phần của trang phục truyền thống, giúp tạo dáng cho cơ thể tạo ra vẻ ngoài thon gọn.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: Stay-lace dây buộc giúp giữ cho yếm nịt (corset) ôm sát vào cơ thể, giúp tạo ra hình dáng người mặc mong muốn.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường thấy trong thời trang cổ điển, đặc biệt trong các bộ trang phục của phụ nữ từ thế kỷ 19.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "She tightened the stay-lace of her corset to achieve a smaller waist."
    ( ấy đã thắt chặt dây stay-lace của yếm nịt để vòng eo nhỏ hơn.)

  2. Câu nâng cao: "The intricate design of the stay-lace not only served a functional purpose but also added an elegant touch to the historical gown."
    (Thiết kế tinh xảo của dây stay-lace không chỉ phục vụ mục đích chức năng còn thêm phần thanh lịch cho bộ váy lịch sử.)

Biến thể cách sử dụng
  • Stay: Trong ngữ cảnh này, "stay" có thể liên quan đến việc duy trì hoặc giữ nguyên một trạng thái nào đó. Trong thời trang, từ này thường liên quan đến các phần giúp giữ dáng cho trang phục.
  • Lace: Từ này có thể được dùng để chỉ bất kỳ loại dây hoặc vải mỏng hoa văn, thường được dùng trong may mặc.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Corset: Yếm nịt, một loại trang phục ôm sát cơ thể.
  • Lace: Dây ruy băng, thường dùng để buộc hoặc trang trí.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "Tighten one's belt": Nghĩa tiết kiệm hơn hoặc sống một cách kham khổ hơn. Cụm từ này không liên quan trực tiếp đến stay-lace nhưng có thể gợi nhớ đến việc điều chỉnh độ chặt của yếm nịt.
Kết luận

Stay-lace một thuật ngữ ít gặp trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng mang những điểm thú vị trong bối cảnh thời trang cổ điển.

danh từ
  1. đăng ten yếm nịt

Comments and discussion on the word "stay-lace"