Characters remaining: 500/500
Translation

statocyste

Academic
Friendly

Từ "statocyste" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học. có thể được định nghĩa là "túi thăng bằng", một cơ quan cảm nhận trọng lực định hướng của các sinh vật, đặc biệttrong các loài động vật không xương sống như tôm, cua hay một số loại giun.

Định nghĩa:

Statocyste (danh từ giống đực): Là một cấu trúc sinh học giúp động vật cảm nhận vị trí chuyển động của cơ thể trong không gian. Statocystes chứa các hạt nhỏ gọi là "statolithes", giúp nhận biết trọng lực.

Ví dụ sử dụng:
  1. Phrase đơn giản:

    • "Les crustacés possèdent des statocystes pour maintenir leur équilibre dans l'eau." (Các loài giáp xác statocystes để duy trì sự cân bằng trong nước.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La recherche sur les statocystes chez les céphalopodes révèle des adaptations fascinantes à leur environnement." (Nghiên cứu về statocystes ở động vật đầu gai tiết lộ những thích nghi thú vị với môi trường của chúng.)
Các biến thể của từ:
  • Statocystique (tính từ): Liên quan đến statocyste, thường được sử dụng để mô tả những liên quan đến khả năng thăng bằng hoặc cảm nhận vị trí.
Từ gần giống:
  • Système vestibulaire: Hệ thống thăng bằngngười một số động vật xương sống, hoạt động tương tự như statocyste nhưng phức tạp hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Organe d'équilibre: Cơ quan thăng bằng, có thể được sử dụng để chỉ các cơ quan tương tự trong các loài khác nhau.
Một số idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp không cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "statocyste", nhưng bạn có thể sử dụng từ "équilibre" (cân bằng) trong nhiều ngữ cảnh để nói về sự ổn định hoặc sự cân bằng.
Phrasal verbs:

Không phrasal verbs cụ thể dành cho từ "statocyste", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác liên quan đến chuyển động hoặc cảm nhận như "maintenir" (duy trì), "percevoir" (nhận biết), v.v.

Tóm lại:

Từ "statocyste" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ sinh học mà còn phản ánh sự tinh vi trong cách các sinh vật cảm nhận tương tác với môi trường xung quanh.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học) túi thăng bằng

Words Mentioning "statocyste"

Comments and discussion on the word "statocyste"