Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
statesmanly
/'steitsmənlaik/ Cách viết khác : (statesmanly) /'steitsmənli/
Jump to user comments
tính từ
  • có vẻ chính khách
  • như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; có tài quản lý nhà nước
Comments and discussion on the word "statesmanly"