Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stabilisateur
Jump to user comments
tính từ
  • (làm) ổn định
    • Influence stabilisatrice
      tác dụng ổn định
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) bộ ổn định
  • (hóa học) chất ổn định
  • (hàng không) cánh đuôi
Comments and discussion on the word "stabilisateur"