Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stérilisateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tủ (hộp) khử khuẩn, tủ (hộp) tiệt trùng
tính từ
  • khử khuẩn, tiệt trùng
    • Appareil stérilisateur
      máy khử khuẩn, máy tiệt trùng
Comments and discussion on the word "stérilisateur"