Characters remaining: 500/500
Translation

squirrel

/'skwirəl/
Academic
Friendly

Từ "squirrel" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một loại động vật , thường bộ lông mềm mượt, đuôi dài mỏng, được biết đến với khả năng leo trèo rất giỏi. Chúng thường sống trên cây ăn hạt, trái cây, đôi khi cả côn trùng. Từ "squirrel" trong tiếng Việt dịch "con sóc".

Định nghĩa dụ sử dụng:
  • Danh từ: Squirrel (con sóc)

    • "I saw a squirrel climbing a tree in the park." (Tôi thấy một con sóc đang leo lên cây trong công viên.)
    • "Squirrels are known for storing food for the winter." (Con sóc nổi tiếng với việc tích trữ thực phẩm cho mùa đông.)
Các biến thể của từ:
  • Squirrelly (tính từ): dùng để mô tả hành vi kỳ quặc hoặc khó hiểu.
    • dụ: "His squirrelly behavior made everyone suspicious." (Hành vi kỳ quặc của anh ấy khiến mọi người nghi ngờ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, từ "squirrel" có thể được sử dụng để biểu tượng cho sự nhanh nhẹn, sự chuẩn bị hoặc thậm chí sự lanh lợi.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chipmunk: một loại sóc nhỏ hơn, thường sọc trên lưng.
  • Rodent: động vật gặm nhấm, nhóm sóc thuộc về.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Squirrel away": nghĩa tích trữ hoặc giấu đi một cái đó để sử dụng sau này.
    • dụ: "He decided to squirrel away some money for a rainy day." (Anh ấy quyết định tiết kiệm một ít tiền để phòng khi cần thiết.)
Những điểm cần lưu ý:
  • Từ "squirrel" không chỉ đơn thuần chỉ động vật, còn có thể mang nhiều ý nghĩa ẩn dụ tùy theo ngữ cảnh. Hãy chú ý đến cách sử dụng trong các tình huống khác nhau để hiểu hơn về ý nghĩa của .
danh từ
  1. (động vật học) con sóc

Comments and discussion on the word "squirrel"