Characters remaining: 500/500
Translation

squinter

/'skwintə/
Academic
Friendly

Từ "squinter" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người mắt lác" hoặc "người tật về mắt khiến họ phải nheo mắt để thấy hơn". Đây một từ không chính thức, thường được sử dụng để mô tả những người tật về mắt như lác, hay những người nheo mắt khi nhìn vào ánh sáng mạnh hoặc khi cố gắng nhìn một vật nào đó.

Cách sử dụng từ "squinter":
  1. Cách dùng thông thường:

    • dụ: "He is a squinter; he always has to squint when he reads in bright sunlight." (Anh ấy một người mắt lác; anh ấy luôn phải nheo mắt khi đọc trong ánh sáng mạnh.)
  2. Cách dùng nâng cao:

    • dụ: "The squinter struggled to read the fine print on the contract." (Người mắt lác đã gặp khó khăn khi đọc các chữ nhỏ trên hợp đồng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Squint (động từ): Nheo mắt để nhìn hơn.

    • dụ: "She squinted at the horizon, trying to see the boat." ( ấy nheo mắt nhìn về phía chân trời, cố gắng nhìn chiếc thuyền.)
  • Squinting (danh từ): Hành động nheo mắt.

    • dụ: "His squinting made him look suspicious." (Hành động nheo mắt của anh ấy khiến anh ấy trông khả nghi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Narrow-eyed: Có nghĩa tương tự, mô tả một người nheo mắt.
  • Blinker: Người hay chớp mắt, có thể dùng để chỉ những người đang cố gắng nhìn hơn.
Idioms Phrasal Verbs không trực tiếp liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "squinter", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến việc nhìn: - "Look a gift horse in the mouth": Nghĩa không hài lòng hay nghi ngờ về món quà mình nhận được. - "Keep an eye on": Theo dõi hoặc chú ý đến ai đó hoặc điều đó.

Lưu ý:
  • Từ "squinter" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, nên bạn nên cân nhắc khi sử dụng trong các văn bản trang trọng.
  • Từ này không phổ biến như nhiều từ khác mô tả về tình trạng mắt, nhưng vẫn có thể được hiểu trong ngữ cảnh cụ thể.
danh từ
  1. người mắt lác

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "squinter"