Từ "squinter" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "người mắt lác" hoặc "người có tật về mắt khiến họ phải nheo mắt để thấy rõ hơn". Đây là một từ không chính thức, thường được sử dụng để mô tả những người có tật về mắt như lác, hay những người nheo mắt khi nhìn vào ánh sáng mạnh hoặc khi cố gắng nhìn rõ một vật nào đó.
Cách dùng thông thường:
Cách dùng nâng cao:
Squint (động từ): Nheo mắt để nhìn rõ hơn.
Squinting (danh từ): Hành động nheo mắt.
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "squinter", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến việc nhìn: - "Look a gift horse in the mouth": Nghĩa là không hài lòng hay nghi ngờ về món quà mà mình nhận được. - "Keep an eye on": Theo dõi hoặc chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó.