Characters remaining: 500/500
Translation

squanderer

/'skwɔndərə/
Academic
Friendly

Từ "squanderer" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người tiêu phung phí hoặc người hoang phí. Người được gọi là "squanderer" thường sử dụng tài nguyên (như tiền bạc, thời gian, cơ hội) một cách không hiệu quả hoặc lãng phí, không biết trân trọng những mình .

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a squanderer, always spending his money on unnecessary things." (Anh ấy một người hoang phí, luôn tiêu tiền vào những thứ không cần thiết.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his father's warnings, he continued to live as a squanderer, neglecting the importance of saving for the future." ( những lời cảnh báo từ cha mình, anh ấy vẫn tiếp tục sống như một người hoang phí, xem nhẹ tầm quan trọng của việc tiết kiệm cho tương lai.)
Các biến thể của từ:
  • Squander (động từ): Lãng phí, tiêu xài phung phí.
    • dụ: "Don't squander your time; it's very precious." (Đừng lãng phí thời gian của bạn; rất quý giá.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Profligate: Người tiêu xài hoang phí, lãng phí.
  • Spendthrift: Người tiêu tiền phung phí, dễ dãi trong việc chi tiêu.
  • Wasteful: Lãng phí, không hiệu quả trong việc sử dụng tài nguyên.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Throw money down the drain: Lãng phí tiền bạc vào những thứ không giá trị.

    • dụ: "Buying expensive gadgets that you don’t need is just throwing money down the drain."
  • Burn a hole in one’s pocket: Tiền bạc bạn vừa kiếm được nhanh chóng bị tiêu xài.

    • dụ: "As soon as he got his paycheck, it burned a hole in his pocket, and he went shopping."
Kết luận:

Từ "squanderer" chỉ những người không biết trân trọng tài sản của mình thường xuyên tiêu xài một cách hoang phí. Việc hiểu từ này các biến thể, đồng nghĩa cũng như cách sử dụng trong câu sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

danh từ
  1. người tiêu phung phí, người hoang phí

Comments and discussion on the word "squanderer"