Characters remaining: 500/500
Translation

spécialiste

Academic
Friendly

Từ "spécialiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chuyên gia" hoặc "nhà chuyên môn". Đâymột danh từ chỉ người kiến thức sâu rộng hoặc kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ (nom): "spécialiste" dùng để chỉ một người chuyên môn. Ví dụ:

    • Médecin spécialiste: bác sĩ chuyên khoangười kiến thức chuyên sâu về một loại bệnh hoặc một lĩnh vực y học cụ thể.
    • Spécialiste de la physique nucléaire: chuyên gia về vậthạt nhânngười chuyên môn trong lĩnh vực vậtliên quan đến hạt nhân.
  • Cách dùng thân mật: Trong một số ngữ cảnh không chính thức, người ta cũng có thể dùng "spécialiste" để chỉ những người hiểu biết sâu sắc về một vấn đề nào đó nhưng không nhất thiết phải bằng cấp chính thức. Ví dụ:

    • Spécialiste de la contrebande: người chuyên môn buôn lậungười kỹ năng hoặc hiểu biết trong việc buôn lậu.
Biến thể của từ:
  • Tính từ (adjectif): Mặc dù "spécialiste" chủ yếu được dùng như danh từ, nhưng trong một số trường hợp, có thể được dùng như tính từ để mô tả một thuộc tính. Ví dụ: "C'est un médecin spécialiste" (Đâymột bác sĩ chuyên khoa).
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Expert: cũng có nghĩa là "chuyên gia", thường được dùng trong các lĩnh vực như pháp lý, kinh tế, hoặc công nghệ. Ví dụ: "expert en informatique" (chuyên gia về công nghệ thông tin).
  • Professionnel: có nghĩa là "chuyên nghiệp", chỉ những người làm việc trong một lĩnh vực cụ thể trình độ cao.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi kết hợp với các lĩnh vực cụ thể, "spécialiste" có thể tạo ra nhiều cụm từ thú vị. Ví dụ:
    • Spécialiste des maladies nerveuses: bác sĩ chuyên khoa về bệnh thần kinh.
    • Spécialiste de la nutrition: chuyên gia dinh dưỡng.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "spécialiste" không đi kèm với nhiều thành ngữ (idioms) hoặc cụm động từ (phrasal verbs) nổi bật, nhưng bạn có thể thấy "être spécialiste de quelque chose" (là chuyên gia về cái gì) được sử dụng khá thường xuyên.

Tóm lại:

"Spécialiste" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn mô tả những người chuyên môn trong bất kỳ lĩnh vực nào.

tính từ
  1. chuyên môn, chuyên khoa
    • Médecin spécialiste
      thầy thuốc chuyên khoa
danh từ
  1. nhà chuyên môn, chuyên gia
    • Spécialiste de la physique nucléaire
      chuyên gia về vậthạt nhân
  2. thầy thuốc chuyên khoa
    • Spécialiste des maladies nerveuses
      thầy thuốc chuyên khoa về bệnh thần kinh
  3. (thân mật) người chuyên môn (làm gì)
    • Spécialiste de la contrebande
      người chuyên môn buôn lậu

Antonyms

Comments and discussion on the word "spécialiste"