Từ "sprung" là quá khứ của động từ "spring", có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây, mình sẽ giải thích các nghĩa và cách sử dụng của từ này bằng tiếng Việt.
1. Định nghĩa và nghĩa của "sprung":
"Sự nhảy": Ví dụ: "He made a quick spring into the air." (Anh ấy nhảy lên một cách nhanh chóng.)
"Mùa xuân": "Spring" cũng có thể chỉ mùa xuân trong năm, là thời điểm cây cối nảy nở.
"Suối nước nóng": "hot spring" (suối nước nóng) là nơi nước nóng tự nhiên chảy ra từ lòng đất.
"Nhảy lên" (thường dùng kèm với các giới từ như up, down, out, over...):
"Xuất hiện": "Many factories have sprung into existence in this area." (Nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này.)
2. Biến thể của từ:
Spring: động từ nguyên thể và danh từ.
Sprang: quá khứ đơn của "spring".
Sprung: quá khứ phân từ của "spring".
3. Các cách sử dụng khác:
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bounce: nhảy lên.
Leap: nhảy vượt qua.
Jump: nhảy.
5. Chú ý:
"Spring" có nghĩa là cả "mùa xuân" và "nhảy", vì vậy ngữ cảnh rất quan trọng trong việc hiểu từ này.
Khi sử dụng "sprung", hãy chú ý đến thì của câu, vì "sprung" thường chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ.