Characters remaining: 500/500
Translation

spruce

/spru:s/
Academic
Friendly

Từ "spruce" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ (Noun)
  • Cây vân sam: "Spruce" dùng để chỉ một loại cây con thuộc họ thông, thường kim gỗ cứng. Cây vân sam thường được sử dụng trong xây dựng làm đồ nội thất.

    • "The carpenter used spruce wood to make the furniture." (Người thợ mộc đã sử dụng gỗ vân sam để làm đồ nội thất.)
2. Tính từ (Adjective)
  • Chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao: Khi nói ai đó "looks spruce", có nghĩa họ ăn mặc gọn gàng, đẹp đẽ có vẻ ngoài chỉn chu.

    • "He always looks spruce when he goes to work." (Anh ấy luôn trông bảnh bao khi đi làm.)
3. Động từ (Verb)
  • Làm diêm dúa, làm bảnh bao: Động từ "to spruce" có nghĩa làm cho cái đó trở nên đẹp hơn hoặc chải chuốt bản thân.

    • "She spruced up her living room with new curtains." ( ấy đã làm đẹp phòng khách của mình bằng những chiếc rèm mới.)
  • Spruce oneself up: Cụm động từ này có nghĩa ăn mặc chải chuốt hoặc làm cho bản thân trở nên đẹp hơn.

    • "He spruced himself up for the party." (Anh ấy đã chải chuốt bản thân cho bữa tiệc.)
4. Các biến thể của từ
  • Sprucely (trạng từ): Một cách nói khác để chỉ sự chải chuốt, bảnh bao.

    • "She was dressed sprucely for the occasion." ( ấy được ăn mặc bảnh bao cho dịp này.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Neat" (gọn gàng)
    • "Smart" (thông minh, nhưng cũng có nghĩa ăn mặc bảnh bao)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Trim" (gọn gàng)
    • "Dapper" (bảnh bao, thường dùng để chỉ đàn ông)
6. Một số idioms cụm từ liên quan
  • Spruce things up: Làm cho mọi thứ trở nên hấp dẫn hơn hoặc thú vị hơn.

    • "We need to spruce things up around here to attract more customers." (Chúng ta cần làm cho mọi thứ trở nên hấp dẫn hơnđây để thu hút nhiều khách hàng hơn.)
7. Tóm tắt

Từ "spruce" có thể được sử dụng để chỉ một loại cây, tính từ mô tả sự chải chuốt, hoặc động từ chỉ hành động làm cho bản thân hoặc một thứ đó trở nên đẹp hơn.

danh từ
  1. (thực vật học) cây vân sam
tính từ
  1. chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao
ngoại động từ
  1. làm diêu dúa, làm bảo bao
Idioms
  • to spruce oneself up
    ăn mặc chải chuốt

Comments and discussion on the word "spruce"