Characters remaining: 500/500
Translation

sprinter

/'sprintə/
Academic
Friendly

Từ "sprinter" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong thể dục thể thao. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Sprinter (danh từ giống đực): người chuyên chạy đua quãng ngắn, thườngcác cự ly từ 60 mét đến 400 mét. Họ thường tốc độ khả năng bứt phá nhanh hơn so với các vận động viên chạy dài.
Cách sử dụng
  1. Về nghĩa:

    • "Sprinter" có nghĩangười tham gia vào các cuộc đua quãng ngắn.
    • Cũng có thể dùng như một động từ nội động từ để chỉ hành động chạy nước rút: "Il sprinte" (Anh ấy chạy nước rút).
  2. Ví dụ:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
Biến thể từ liên quan
  • Sprinter (động từ): "sprinter" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là "chạy nước rút".
    • Ví dụ: "Il a sprinter pour atteindre la ligne d'arrivée." (Anh ấy đã chạy nước rút để đến vạch đích.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Vận động viên: Có thể dùng từ "athlète" để chỉ chung về các vận động viên, nhưng "sprinter" chỉ cụ thể cho những người chạy quãng ngắn.
  • Racer: Từ này cũng có thể chỉ người tham gia đua, nhưng thường không đặc trưng cho nội dung chạy nước rút như "sprinter".
Idioms cụm động từ
  • Trong tiếng Pháp không nhiều idioms hay cụm động từ đặc biệt liên quan đến "sprinter", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ thông dụng liên quan đến thể thao, chẳng hạn như:
    • "Être dans la course" (Ở trong cuộc đua) - có thể chỉ việc tham gia hoặc cạnh tranh trong một lĩnh vực nào đó.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "sprinter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn đang nói về các môn thể thao điền kinh, từ này sẽ rất phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn muốn nói đến tốc độ chung, có thể dùng từ "rapide" hoặc "vitesse" để rộng hơn.
danh từ giống đực
  1. (thể dục thể thao) người chuyên chạy đua quãng ngắn
  2. (thể dục thể thao) người hay nước rút
nội động từ
  1. chạy nước rút

Words Mentioning "sprinter"

Comments and discussion on the word "sprinter"