Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for spring-halt in Vietnamese - English dictionary
dừng lại
ngập ngừng
nghỉ chân
lò xo
nghênh xuân
gió đông
dừng
bật
chặng
thiều quang
ba xuân
đạp thanh
cam tuyền
chiến sự
du xuân
đánh úp
xuân phân
tân xuân
phát sinh
xuân thu
Hoà Bình
xuân
suối
phát xuất
cảnh sắc
phát nguyên
hội diễn
nguồn
dềnh
biệt kích
chồm
đánh đu
Bình Định
bộ hành
con nước
đánh vật
ấm áp
bấm
bụm
lễ
dân ca
chả rán
nhạc cụ
Hà Nội