Characters remaining: 500/500
Translation

spots

/spɔts/
Academic
Friendly

Từ "spots" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh bạn đã đề cập, "spots" danh từ số nhiều chỉ những nơi, chỗ, hoặc vị trí cụ thể. Dưới đây một số cách giải thích dụ sử dụng từ "spots":

1. Định nghĩa chính:
  • Spots (danh từ số nhiều): Những chỗ, vị trí hoặc địa điểm cụ thể.
2. dụ sử dụng:
  • In a sentence: "There are many beautiful spots to visit in Vietnam." ( nhiều địa điểm đẹp để thăm ở Việt Nam.)
  • Meaning: Ở đây, "spots" chỉ những địa điểm cụ thể du khách có thể ghé thăm.
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • To "spot" something (động từ): Có nghĩa nhìn thấy hoặc phát hiện ra điều đó.
    • dụ: "I spotted a rare bird in the garden." (Tôi đã nhìn thấy một con chim hiếm trong vườn.)
4. Biến thể từ gần giống:
  • Spot (danh từ số ít): Một chỗ, dụ: "This spot is perfect for a picnic." (Chỗ này rất thích hợp cho một buổi ngoại.)
  • Spotted (tính từ): đốm hoặc chấm, dụ: "She wore a spotted dress." ( ấy mặc một chiếc váy chấm bi.)
5. Từ đồng nghĩa:
  • Places: Những địa điểm hoặc chỗ.
  • Locations: Vị trí, địa điểm.
6. Các cụm từ (idioms) liên quan:
  • “On the spot: Ngay lập tức, tại chỗ.
    • dụ: "He was asked to make a speech on the spot." (Anh ấy được yêu cầu phát biểu ngay tại chỗ.)
7. Phrasal verbs liên quan:
  • Spot on: Chính xác, đúng đắn.
    • dụ: "Your answer is spot on!" (Câu trả lời của bạn hoàn toàn chính xác!)
8. Nghĩa khác:
  • Spots cũng có thể chỉ các đốm hoặc vết trên bề mặt, dụ: "There are spots on the wall." ( những vết đốm trên tường.)
Kết luận:

Từ "spots" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh bạn có thể hiểu sử dụng từ này cho phù hợp.

danh từ số nhiều
  1. hàng bán trả tiền ngay

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "spots"