Characters remaining: 500/500
Translation

spotlight

/'spɔtlait/
Academic
Friendly

Từ "spotlight" trong tiếng Anh hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Các biến thể cách sử dụng khác nhau
  • Động từ "spotlight": Có thể được dùng như một động từ, nghĩa "đưa ai đó hoặc cái đó vào sự chú ý, làm nổi bật".
    • dụ: "The article spotlights the achievements of local artists." (Bài báo làm nổi bật những thành tựu của các nghệ sĩ địa phương.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Highlight: Nghĩa "làm nổi bật" hoặc "điểm nổi bật".
  • Từ đồng nghĩa:

    • Focus: Tập trung vào điều đó, có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Idioms Phrasal Verbs
  • "In the spotlight": Nghĩa đang được chú ý hoặc sự quan tâm của công chúng.

    • dụ: "After winning the award, she found herself in the spotlight." (Sau khi giành giải thưởng, ấy thấy mình trở thành tâm điểm chú ý.)
  • "Put someone in the spotlight": Đưa ai đó vào vị trí được chú ý.

    • dụ: "The media often puts celebrities in the spotlight." (Truyền thông thường đưa các ngôi sao vào sự chú ý.)
Kết luận

Từ "spotlight" không chỉ đơn thuần một cái đèn, còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự nổi bật chú ý trong xã hội.

danh từ
  1. đèn sân khấu
  2. sự nổi bật trong công chúng; địa vị nổi bật

Comments and discussion on the word "spotlight"