Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sporadicité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự lác đác, sự lẻ tẻ
    • Sporadicité d'une maladie
      sự phát ra lẻ tẻ của một bệnh
  • sự phân tán
    • Sporadicité d'une espèce animale
      sự phân tán của một loài động vật
Comments and discussion on the word "sporadicité"