Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
sporadicité
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự lác đác, sự lẻ tẻ
Sporadicité d'une maladie
sự phát ra lẻ tẻ của một bệnh
sự phân tán
Sporadicité d'une espèce animale
sự phân tán của một loài động vật
Comments and discussion on the word
"sporadicité"