Characters remaining: 500/500
Translation

spoilage

/'spɔilidʤ/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "spoilage" một danh từ, có nghĩa sự làm hỏng, sự bị hỏng, hoặc cái bị làm hỏng. Trong ngữ cảnh thực phẩm, "spoilage" thường chỉ sự hư hỏng của thực phẩm do vi khuẩn, nấm mốc hoặc các yếu tố khác.

Giải thích chi tiết
  • Sự làm hỏng: Khi một cái đó không còntrạng thái tốt nữa, có thể do thời gian trôi qua hoặc điều kiện bảo quản không đúng.
  • Sự bị hỏng: Thường được dùng khi nói về thực phẩm hoặc đồ vật không còn sử dụng được.
  • Cái bị làm hỏng: Có thể chỉ đến chính đồ vật hoặc thực phẩm đã hư hỏng.
dụ sử dụng
  1. Thực phẩm:

    • "The spoilage of food can be avoided by keeping it in the refrigerator." (Sự hư hỏng của thực phẩm có thể được ngăn chặn bằng cách giữ trong tủ lạnh.)
  2. Sản phẩm:

    • "The spoilage of the printed materials was due to exposure to moisture." (Sự hư hỏng của các tài liệu in ấn do tiếp xúc với độ ẩm.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Spoilage rate: Tỷ lệ hư hỏng

    • "The spoilage rate of fruits is higher in warm climates." (Tỷ lệ hư hỏng của trái cây cao hơnnhững vùng khí hậu ấm áp.)
  • Prevent spoilage: Ngăn ngừa sự hư hỏng

    • "To prevent spoilage, you should store meat properly." (Để ngăn ngừa sự hư hỏng, bạn nên bảo quản thịt đúng cách.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Decay: Sự phân hủy
  • Deterioration: Sự xuống cấp
  • Rot: Sự thối rữa (thường dùng cho thực phẩm)
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "Go bad": Hư hỏng (thường dùng cho thực phẩm)

    • "The milk has gone bad; we need to throw it away." (Sữa đã hỏng; chúng ta cần vứt đi.)
  • "Throw away": Vứt bỏ

    • "Don’t forget to throw away any spoiled food." (Đừng quên vứt bỏ bất kỳ thực phẩm nào bị hỏng.)
Kết luận

Từ "spoilage" một từ hữu ích trong ngữ cảnh nói về thực phẩm sự bảo quản đồ vật. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn khi nói về sự hư hỏng hoặc tình trạng của các sản phẩm.

danh từ
  1. sự làm hỏng, sự làm hư; sự bị hỏng
  2. cái bị làm hỏng
  3. giấy in bông

Synonyms

Comments and discussion on the word "spoilage"