Characters remaining: 500/500
Translation

splutter

/'spʌtə/ Cách viết khác : (splutter) /'spʌtə/
Academic
Friendly

Từ "splutter" một động từ danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa phát ra âm thanh giống như tiếng thổi phì phì hoặc nói lắp bắp. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin bổ sung.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Sự thổi phì phì, sự thổi phù phù: Âm thanh của nước hoặc chất lỏng sôi hoặc khi không khí thoát ra nhanh chóng.
    • Sự nói lắp bắp: Khi ai đó nói không thể diễn đạt một cách rõ ràng, thường do hồi hộp hoặc tức giận.
  2. Nội động từ:

    • Nói lắp bắp: Khi ai đó nói một cách không rõ ràng hoặc với những âm thanh không mạch lạc.
    • dụ: "He began to splutter when he was asked about his grades." (Anh ấy bắt đầu nói lắp bắp khi được hỏi về điểm số của mình.)
  3. Ngoại động từ:

    • Thổi phì phì, thổi phù phù: Để phát ra âm thanh đó, có thể từ miệng hoặc từ một nguồn khác.
    • dụ: "The engine spluttered before it finally started." (Chiếc xe thổi phù phù trước khi cuối cùng khởi động.)
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "She spluttered in surprise when she heard the news." ( ấy nói lắp bắp trong sự ngạc nhiên khi nghe tin tức.)
  • Câu nâng cao: "As the pot began to boil, it spluttered and sent hot water splashing everywhere." (Khi nồi bắt đầu sôi, thổi phù phù nước nóng văng tung tóe khắp nơi.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Nói lắp bắp với ai: "He spluttered at her, trying to explain his mistake." (Anh ấy nói lắp bắp với ấy, cố gắng giải thích sai sót của mình.)
  • Âm thanh của sự việc: "The pen spluttered on the paper, leaving ink blots." (Bút viết xoàn xoạt trên giấy, để lại những vết mực.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stammer: Nói lắp bắp do hồi hộp hoặc căng thẳng.
  • Choke: Nghẹn lại, không thể nói rõ ràng.
  • Splutter có thể được coi một từ mạnh hơn chỉ ra sự hỗn loạn trong âm thanh hoặc lời nói.
Các idioms phrasal verbs:
  • "To splutter out": Nói ra điều đó một cách khó khăn, không rõ ràng.
    • dụ: "He spluttered out an apology." (Anh ấy nói lắp bắp một lời xin lỗi.)
Lưu ý:
  • Bạn có thể phân biệt "splutter" với "stammer" ở chỗ "splutter" thường liên quan đến âm thanh sự hỗn loạn hơn vấn đề về ngôn ngữ.
danh từ
  1. sự thổi phì phì, sự thổi phù phù
  2. sự nói lắp bắp
nội động từ
  1. nói lắp bắp
    • to sputter at somebody
      nói lắp bắp với ai
  2. xoàn xoạt, xèo xèo
    • pen sputters on the paper
      bút viết xoàn xoạt trên giấy
ngoại động từ
  1. thổi phì phì, thổi phù phù
  2. nói lắp bắp

Similar Spellings

Words Containing "splutter"

Comments and discussion on the word "splutter"