Từ "splutter" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ra âm thanh giống như tiếng thổi phì phì hoặc nói lắp bắp. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và thông tin bổ sung.
Định nghĩa:
Sự thổi phì phì, sự thổi phù phù: Âm thanh của nước hoặc chất lỏng sôi hoặc khi không khí thoát ra nhanh chóng.
Sự nói lắp bắp: Khi ai đó nói mà không thể diễn đạt một cách rõ ràng, thường là do hồi hộp hoặc tức giận.
Nói lắp bắp: Khi ai đó nói một cách không rõ ràng hoặc với những âm thanh không mạch lạc.
Ví dụ: "He began to splutter when he was asked about his grades." (Anh ấy bắt đầu nói lắp bắp khi được hỏi về điểm số của mình.)
Thổi phì phì, thổi phù phù: Để phát ra âm thanh đó, có thể là từ miệng hoặc từ một nguồn khác.
Ví dụ: "The engine spluttered before it finally started." (Chiếc xe thổi phù phù trước khi cuối cùng khởi động.)
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "She spluttered in surprise when she heard the news." (Cô ấy nói lắp bắp trong sự ngạc nhiên khi nghe tin tức.)
Câu nâng cao: "As the pot began to boil, it spluttered and sent hot water splashing everywhere." (Khi nồi bắt đầu sôi, nó thổi phù phù và nước nóng văng tung tóe khắp nơi.)
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Nói lắp bắp với ai: "He spluttered at her, trying to explain his mistake." (Anh ấy nói lắp bắp với cô ấy, cố gắng giải thích sai sót của mình.)
Âm thanh của sự việc: "The pen spluttered on the paper, leaving ink blots." (Bút viết xoàn xoạt trên giấy, để lại những vết mực.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Stammer: Nói lắp bắp do hồi hộp hoặc căng thẳng.
Choke: Nghẹn lại, không thể nói rõ ràng.
Splutter có thể được coi là một từ mạnh hơn vì nó chỉ ra sự hỗn loạn trong âm thanh hoặc lời nói.
Các idioms và phrasal verbs:
Lưu ý: